Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赋闲

Pinyin: fù xián

Meanings: Ở không, thất nghiệp, không có việc làm., To be unemployed; to have no work; to be idle., ①晋代潘岳辞官家居,作《闲居赋》。后来就把没有职业在家闲住叫赋闲。[例]吾只在省侯补,是个赋闲的人,有这闲功夫等他。——《官场现形记》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 武, 贝, 木, 门

Chinese meaning: ①晋代潘岳辞官家居,作《闲居赋》。后来就把没有职业在家闲住叫赋闲。[例]吾只在省侯补,是个赋闲的人,有这闲功夫等他。——《官场现形记》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả trạng thái không có việc làm.

Example: 他最近赋闲在家,正在找工作。

Example pinyin: tā zuì jìn fù xián zài jiā , zhèng zài zhǎo gōng zuò 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy ở nhà không có việc làm và đang tìm việc.

赋闲
fù xián
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở không, thất nghiệp, không có việc làm.

To be unemployed; to have no work; to be idle.

晋代潘岳辞官家居,作《闲居赋》。后来就把没有职业在家闲住叫赋闲。吾只在省侯补,是个赋闲的人,有这闲功夫等他。——《官场现形记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...