Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赌气
Pinyin: dǔ qì
Meanings: Hành động bực tức vì tự ái hoặc ganh đua., To act out of spite or pique., ①因不满或受指责用任性行动来表示心中有气。[例]他一赌气就走了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 者, 贝, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①因不满或受指责用任性行动来表示心中有气。[例]他一赌气就走了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường biểu đạt trạng thái cảm xúc.
Example: 他赌气离开了家。
Example pinyin: tā dǔ qì lí kāi le jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy bực tức bỏ đi khỏi nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động bực tức vì tự ái hoặc ganh đua.
Nghĩa phụ
English
To act out of spite or pique.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因不满或受指责用任性行动来表示心中有气。他一赌气就走了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!