Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赃款

Pinyin: zāng kuǎn

Meanings: Tiền phi pháp, tiền gian., Illicit money., ①贪污、受贿、盗窃等非法获取的钱。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 庄, 贝, 士, 欠, 示

Chinese meaning: ①贪污、受贿、盗窃等非法获取的钱。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tham nhũng hoặc hành vi phạm tội tài chính.

Example: 警察追查了所有的赃款来源。

Example pinyin: jǐng chá zhuī chá le suǒ yǒu de zāng kuǎn lái yuán 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã truy tìm nguồn gốc của tất cả số tiền phi pháp.

赃款
zāng kuǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền phi pháp, tiền gian.

Illicit money.

贪污、受贿、盗窃等非法获取的钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赃款 (zāng kuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung