Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贺卡

Pinyin: hè kǎ

Meanings: Thiệp chúc mừng, Greeting card

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 加, 贝, 上, 卜

Grammar: Danh từ vật dụng, thường xuất hiện trong những dịp lễ tết hoặc sinh nhật.

Example: 新年的时候,我给朋友寄了一张贺卡。

Example pinyin: xīn nián de shí hòu , wǒ gěi péng yǒu jì le yì zhāng hè kǎ 。

Tiếng Việt: Vào dịp năm mới, tôi đã gửi cho bạn bè một tấm thiệp chúc mừng.

贺卡
hè kǎ
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiệp chúc mừng

Greeting card

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贺卡 (hè kǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung