Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đánh bạc, cá cược., To gamble, bet., ①用财物作注来争输赢:赌博。赌注。赌场。赌徒。[合]赌东(以做东道赌输赢,输者做东道置酒请客);赌对(赌博,赌赛);赌色(掷色子赌博);赌郡(用郡官作为赌注);聚赌(聚在一起赌博);赌术(赌博的本领);赌钱(以金钱为输赢的赌博);赌运(赌博的运气);赌贩(赌棍);赌经(专记赌术的书籍。)

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 者, 贝

Chinese meaning: ①用财物作注来争输赢:赌博。赌注。赌场。赌徒。[合]赌东(以做东道赌输赢,输者做东道置酒请客);赌对(赌博,赌赛);赌色(掷色子赌博);赌郡(用郡官作为赌注);聚赌(聚在一起赌博);赌术(赌博的本领);赌钱(以金钱为输赢的赌博);赌运(赌博的运气);赌贩(赌棍);赌经(专记赌术的书籍。)

Hán Việt reading: đổ

Grammar: Động từ ghép với các từ như 赌博 (đánh bạc), 赌注 (tiền đặt cược).

Example: 他喜欢赌马。

Example pinyin: tā xǐ huan dǔ mǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích cá cược đua ngựa.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh bạc, cá cược.

đổ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To gamble, bet.

用财物作注来争输赢

赌博。赌注。赌场。赌徒。[合]赌东(以做东道赌输赢,输者做东道置酒请客);赌对(赌博,赌赛);赌色(掷色子赌博);赌郡(用郡官作为赌注);聚赌(聚在一起赌博);赌术(赌博的本领);赌钱(以金钱为输赢的赌博);赌运(赌博的运气);赌贩(赌棍);赌经(专记赌术的书籍。)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赌 (dǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung