Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赊销

Pinyin: shē xiāo

Meanings: Bán chịu (không yêu cầu trả tiền ngay)., To sell on credit; to allow delayed payment., ①卖方先交付货物而延期收款的销售方式。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 佘, 贝, 肖, 钅

Chinese meaning: ①卖方先交付货物而延期收款的销售方式。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh buôn bán.

Example: 商家有时会提供赊销服务。

Example pinyin: shāng jiā yǒu shí huì tí gōng shē xiāo fú wù 。

Tiếng Việt: Các nhà kinh doanh đôi khi cung cấp dịch vụ bán chịu.

赊销
shē xiāo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán chịu (không yêu cầu trả tiền ngay).

To sell on credit; to allow delayed payment.

卖方先交付货物而延期收款的销售方式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赊销 (shē xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung