Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9541 đến 9570 của 12092 tổng từ

蒙哄
méng hǒng
Lừa dối, che mắt ai đó.
蒙在鼓里
méng zài gǔ lǐ
Không biết gì, mù tịt về một vấn đề nào ...
蒙头盖面
méng tóu gài miàn
Che kín đầu và mặt (thường để tránh nhìn...
蒙头转向
méng tóu zhuàn xiàng
Mất phương hướng, không biết phải làm gì...
蒙懂
méng dǒng
Ngây thơ, chưa hiểu biết rõ ràng.
蒙混
méng hùn
Lừa dối, che đậy sự thật bằng cách nói d...
蒙难
méng nàn
Gặp tai họa, rơi vào hoàn cảnh khó khăn ...
蒙骗
méng piàn
Lừa gạt, đánh lừa ai đó bằng cách nói dố...
Tích lũy, nuôi dưỡng hoặc cất giữ (thườn...
蓄水
xù shuǐ
Lưu trữ nước (ví dụ: hồ chứa nước, đập n...
róng
Hoa sen; cũng là tên gọi hoa nhài ở một ...
蓝桥
lán qiáo
Cầu Lam - Tên một cây cầu nổi tiếng tron...
蓝玉
lán yù
Tên một loại đá quý màu xanh lam, biểu t...
蓝缕
lán lǚ
Quần áo rách rưới, tả tơi.
蓝靛
lán diàn
Thuốc nhuộm màu xanh làm từ cây chàm.
蓦地
mò dì
Đột nhiên, bất ngờ (dùng để miêu tả hành...
蓬乱
péng luàn
Rối bời, xơ xác (thường dùng để mô tả tó...
蓬头垢面
péng tóu gòu miàn
Tóc tai bù xù và mặt mũi lem luốc, chỉ n...
蓬头赤脚
péng tóu chì jiǎo
Tóc rối và chân đất, miêu tả dáng vẻ ngh...
蓬蓬
péng péng
Phồng lên, căng phồng, miêu tả trạng thá...
蔓延
màn yán
Lan rộng, phát triển mạnh mẽ (thường chỉ...
蔓菁
màn jīng
Cây cải củ (loại cây thuộc họ cải, có củ...
蔗糖
zhè táng
Đường mía
蔬菜
shū cài
Rau (được trồng để ăn).
cáng
Giấu, cất giữ
蕴含
yùn hán
Chứa đựng, bao hàm ý nghĩa sâu sắc nào đ...
蕴藏
yùn cáng
Chứa đựng, tiềm ẩn
薄产
bó chǎn
Tài sản ít ỏi, vốn liếng nhỏ
薄命
bó mìng
Số phận không may mắn, bạc mệnh
薄层
bó céng
Lớp mỏng, tầng mỏng

Hiển thị 9541 đến 9570 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...