Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cáng

Meanings: Giấu, cất giữ, To hide, to store away., ①古同“藏”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“藏”。

Grammar: Là động từ chỉ hành động cất giấu một thứ gì đó. Có thể đi kèm với danh từ phía sau để chỉ vật được giấu.

Example: 他把钱藏在枕头下面。

Example pinyin: tā bǎ qián cáng zài zhěn tou xià miàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy giấu tiền dưới gối.

cáng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấu, cất giữ

To hide, to store away.

古同“藏”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蔵 (cáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung