Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蓝桥

Pinyin: lán qiáo

Meanings: Cầu Lam - Tên một cây cầu nổi tiếng trong lịch sử và thơ ca Trung Quốc, cũng có thể chỉ một nơi hẹn hò lãng mạn., Blue Bridge - The name of a famous bridge in Chinese history and poetry; can also refer to a romantic meeting place., ①转指情人相遇之处。相传唐代秀才裴航与仙女云英曾相会于此桥。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 监, 艹, 乔, 木

Chinese meaning: ①转指情人相遇之处。相传唐代秀才裴航与仙女云英曾相会于此桥。

Grammar: Dùng chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử.

Example: 他们在蓝桥上相见。

Example pinyin: tā men zài lán qiáo shàng xiāng jiàn 。

Tiếng Việt: Họ gặp nhau trên cầu Lam.

蓝桥
lán qiáo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu Lam - Tên một cây cầu nổi tiếng trong lịch sử và thơ ca Trung Quốc, cũng có thể chỉ một nơi hẹn hò lãng mạn.

Blue Bridge - The name of a famous bridge in Chinese history and poetry; can also refer to a romantic meeting place.

转指情人相遇之处。相传唐代秀才裴航与仙女云英曾相会于此桥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓝桥 (lán qiáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung