Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蓝缕

Pinyin: lán lǚ

Meanings: Quần áo rách rưới, tả tơi., Tattered and ragged clothing., ①破衣裳。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 监, 艹, 娄, 纟

Chinese meaning: ①破衣裳。

Grammar: Dùng mang tính biểu trưng cho sự nghèo khó, khổ cực.

Example: 他穿着一身蓝缕。

Example pinyin: tā chuān zhe yì shēn lán lǚ 。

Tiếng Việt: Anh ta mặc quần áo tả tơi.

蓝缕
lán lǚ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần áo rách rưới, tả tơi.

Tattered and ragged clothing.

破衣裳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓝缕 (lán lǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung