Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蔓延

Pinyin: màn yán

Meanings: Lan rộng, phát triển mạnh mẽ (thường chỉ điều tiêu cực như dịch bệnh, tin đồn...)., To spread or extend over an area (often refers to negative things like disease, rumors)., ①(蔊菜)一年生草本植物,可入药。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 曼, 艹, 丿, 廴

Chinese meaning: ①(蔊菜)一年生草本植物,可入药。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được bổ sung bằng trạng ngữ chỉ tốc độ hoặc phạm vi.

Example: 疫情正在迅速蔓延。

Example pinyin: yì qíng zhèng zài xùn sù màn yán 。

Tiếng Việt: Dịch bệnh đang lan rộng nhanh chóng.

蔓延
màn yán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lan rộng, phát triển mạnh mẽ (thường chỉ điều tiêu cực như dịch bệnh, tin đồn...).

To spread or extend over an area (often refers to negative things like disease, rumors).

(蔊菜)一年生草本植物,可入药

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...