Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蕴藏

Pinyin: yùn cáng

Meanings: Chứa đựng, tiềm ẩn, To contain or conceal potential., ①积存。[例]我国各地蕴藏的铁矿很丰富。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 缊, 艹, 臧

Chinese meaning: ①积存。[例]我国各地蕴藏的铁矿很丰富。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với danh từ cụ thể chỉ tài nguyên hoặc tiềm năng.

Example: 这片土地蕴藏着丰富的矿产资源。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì yùn cáng zhe fēng fù de kuàng chǎn zī yuán 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này chứa đựng nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.

蕴藏
yùn cáng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chứa đựng, tiềm ẩn

To contain or conceal potential.

积存。我国各地蕴藏的铁矿很丰富

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蕴藏 (yùn cáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung