Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 薄层

Pinyin: bó céng

Meanings: Lớp mỏng, tầng mỏng, Thin layer., ①任何天然的或人工的物质的薄片或薄板。[例]极薄的层。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 溥, 艹, 云, 尸

Chinese meaning: ①任何天然的或人工的物质的薄片或薄板。[例]极薄的层。

Grammar: Dùng để mô tả sự tồn tại của một lớp vật chất nào đó có độ dày mỏng.

Example: 积雪覆盖了大地,形成了一层薄层。

Example pinyin: jī xuě fù gài le dà dì , xíng chéng le yì céng báo céng 。

Tiếng Việt: Tuyết phủ lên mặt đất, tạo thành một lớp mỏng.

薄层
bó céng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp mỏng, tầng mỏng

Thin layer.

任何天然的或人工的物质的薄片或薄板。极薄的层

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

薄层 (bó céng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung