Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓝靛
Pinyin: lán diàn
Meanings: Thuốc nhuộm màu xanh làm từ cây chàm., Blue dye made from indigo plants., ①靛蓝的通称。*②深蓝色。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 监, 艹, 定, 青
Chinese meaning: ①靛蓝的通称。*②深蓝色。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật nhuộm vải.
Example: 用蓝靛染布。
Example pinyin: yòng lán diàn rǎn bù 。
Tiếng Việt: Nhuộm vải bằng thuốc nhuộm chàm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc nhuộm màu xanh làm từ cây chàm.
Nghĩa phụ
English
Blue dye made from indigo plants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
靛蓝的通称
深蓝色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!