Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓄水
Pinyin: xù shuǐ
Meanings: Lưu trữ nước (ví dụ: hồ chứa nước, đập ngăn...)., To store water (e.g., reservoirs, dams, etc.)., ①为了灌溉、水力发电、防汛或类似的用途而将水拦蓄起来。*②储存水。[例]山坡上建池蓄水。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 畜, 艹, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①为了灌溉、水力发电、防汛或类似的用途而将水拦蓄起来。*②储存水。[例]山坡上建池蓄水。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện khi nói về quản lý nguồn nước hoặc hệ thống thủy lợi.
Example: 这个水库是用来蓄水灌溉农田的。
Example pinyin: zhè ge shuǐ kù shì yòng lái xù shuǐ guàn gài nóng tián de 。
Tiếng Việt: Hồ chứa này dùng để lưu trữ nước tưới cho ruộng đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu trữ nước (ví dụ: hồ chứa nước, đập ngăn...).
Nghĩa phụ
English
To store water (e.g., reservoirs, dams, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为了灌溉、水力发电、防汛或类似的用途而将水拦蓄起来
储存水。山坡上建池蓄水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!