Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒙混

Pinyin: méng hùn

Meanings: Lừa dối, che đậy sự thật bằng cách nói dối hoặc hành động gian trá., To deceive or cover up the truth by lying or acting dishonestly., ①用以假充真的手段欺骗。[例]蒙混过关。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 冡, 艹, 昆, 氵

Chinese meaning: ①用以假充真的手段欺骗。[例]蒙混过关。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ như 过关 (qua cửa) hay 责任 (trách nhiệm).

Example: 他总是想蒙混过关,逃避责任。

Example pinyin: tā zǒng shì xiǎng méng hùn guò guān , táo bì zé rèn 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn tìm cách lừa dối để thoát khỏi trách nhiệm.

蒙混
méng hùn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa dối, che đậy sự thật bằng cách nói dối hoặc hành động gian trá.

To deceive or cover up the truth by lying or acting dishonestly.

用以假充真的手段欺骗。蒙混过关

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒙混 (méng hùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung