Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒙在鼓里
Pinyin: méng zài gǔ lǐ
Meanings: Không biết gì, mù tịt về một vấn đề nào đó., To be completely unaware or clueless about something., 好象被包在鼓里一样。比喻受人蒙蔽,对有关的事情一点儿也不知道。[出处]清·吴趼人《瞎骗奇闻》第二回“总是他命好,才有这一个好先生给他算了出来,要不是周先生,我们还蒙在鼓里呢。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 冡, 艹, 土, 壴, 支, 一, 甲
Chinese meaning: 好象被包在鼓里一样。比喻受人蒙蔽,对有关的事情一点儿也不知道。[出处]清·吴趼人《瞎骗奇闻》第二回“总是他命好,才有这一个好先生给他算了出来,要不是周先生,我们还蒙在鼓里呢。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả trạng thái thiếu thông tin hoặc kiến thức về một vấn đề.
Example: 他对这件事情完全蒙在鼓里。
Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì qíng wán quán méng zài gǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn mù tịt về chuyện này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết gì, mù tịt về một vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
To be completely unaware or clueless about something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好象被包在鼓里一样。比喻受人蒙蔽,对有关的事情一点儿也不知道。[出处]清·吴趼人《瞎骗奇闻》第二回“总是他命好,才有这一个好先生给他算了出来,要不是周先生,我们还蒙在鼓里呢。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế