Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓬蓬
Pinyin: péng péng
Meanings: Phồng lên, căng phồng, miêu tả trạng thái hơi đầy hoặc xốp., Puffed up or swollen; describes a state of being slightly full or fluffy., ①又称“蓬壶”。神话中渤海里仙人居住的三座神山之一(另两座为“方丈”、“瀛洲”)。[例]蓬山此去无多路,青鸟殷勤为探看。——李商隐《无题》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 艹, 逢
Chinese meaning: ①又称“蓬壶”。神话中渤海里仙人居住的三座神山之一(另两座为“方丈”、“瀛洲”)。[例]蓬山此去无多路,青鸟殷勤为探看。——李商隐《无题》。
Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến hình dáng hoặc trạng thái của vật thể.
Example: 她穿了一件蓬蓬的裙子。
Example pinyin: tā chuān le yí jiàn péng péng de qún zǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy phồng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phồng lên, căng phồng, miêu tả trạng thái hơi đầy hoặc xốp.
Nghĩa phụ
English
Puffed up or swollen; describes a state of being slightly full or fluffy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又称“蓬壶”。神话中渤海里仙人居住的三座神山之一(另两座为“方丈”、“瀛洲”)。蓬山此去无多路,青鸟殷勤为探看。——李商隐《无题》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!