Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蕴含

Pinyin: yùn hán

Meanings: Chứa đựng, bao hàm ý nghĩa sâu sắc nào đó., To contain or imply a deeper meaning., ①见“萧”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 缊, 艹, 今, 口

Chinese meaning: ①见“萧”。

Grammar: Động từ ghép, thường đi cùng với danh từ chỉ ý tưởng, tư tưởng hay nội dung trừu tượng.

Example: 这句话蕴含着深刻的哲理。

Example pinyin: zhè jù huà yùn hán zhe shēn kè de zhé lǐ 。

Tiếng Việt: Câu nói này chứa đựng triết lý sâu sắc.

蕴含
yùn hán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chứa đựng, bao hàm ý nghĩa sâu sắc nào đó.

To contain or imply a deeper meaning.

见“萧”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蕴含 (yùn hán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung