Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蓬乱

Pinyin: péng luàn

Meanings: Rối bời, xơ xác (thường dùng để mô tả tóc tai hoặc bề mặt không gọn gàng), Messy, disheveled (usually used to describe unkempt hair or untidy surfaces)., ①草、头发等松散杂乱貌。*②不整齐,参差不齐。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 艹, 逢, 乚, 舌

Chinese meaning: ①草、头发等松散杂乱貌。*②不整齐,参差不齐。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ cụ thể như 头发 (tóc) hoặc 物品 (đồ đạc).

Example: 他的头发蓬乱不堪。

Example pinyin: tā de tóu fa péng luàn bù kān 。

Tiếng Việt: Tóc của anh ấy rối bời không chịu được.

蓬乱
péng luàn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rối bời, xơ xác (thường dùng để mô tả tóc tai hoặc bề mặt không gọn gàng)

Messy, disheveled (usually used to describe unkempt hair or untidy surfaces).

草、头发等松散杂乱貌

不整齐,参差不齐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓬乱 (péng luàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung