Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄产
Pinyin: bó chǎn
Meanings: Tài sản ít ỏi, vốn liếng nhỏ, Small assets or capital., ①堇草。*②宽舒:“士君子之容……俨然,壮然,祺然,蕼然。”*③草初生柔细的样子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 溥, 艹, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①堇草。*②宽舒:“士君子之容……俨然,壮然,祺然,蕼然。”*③草初生柔细的样子。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính.
Example: 他只有薄产,难以维持生计。
Example pinyin: tā zhǐ yǒu báo chǎn , nán yǐ wéi chí shēng jì 。
Tiếng Việt: Anh ta chỉ có chút tài sản nhỏ, khó mà duy trì cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài sản ít ỏi, vốn liếng nhỏ
Nghĩa phụ
English
Small assets or capital.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
堇草
“士君子之容……俨然,壮然,祺然,蕼然。”
草初生柔细的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!