Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蔓菁

Pinyin: màn jīng

Meanings: Cây cải củ (loại cây thuộc họ cải, có củ ăn được), Turnip plant, ①菜名。即“芜菁”。一年生或二年生草本植物,块根肉质。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 曼, 艹, 青

Chinese meaning: ①菜名。即“芜菁”。一年生或二年生草本植物,块根肉质。

Example: 北方人以前常吃蔓菁。

Example pinyin: běi fāng rén yǐ qián cháng chī màn jīng 。

Tiếng Việt: Người miền Bắc trước đây thường ăn cải củ.

蔓菁
màn jīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây cải củ (loại cây thuộc họ cải, có củ ăn được)

Turnip plant

菜名。即“芜菁”。一年生或二年生草本植物,块根肉质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蔓菁 (màn jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung