Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓄
Pinyin: xù
Meanings: Tích lũy, nuôi dưỡng hoặc cất giữ (thường dùng cho tài sản, năng lượng...)., To accumulate, nurture, or store (usually regarding wealth, energy, etc.)., ①积蓄。[例]国无九年之蓄曰不足,无六年之蓄曰急。——《礼记》。[合]私蓄;余蓄。*②冬菜,用白菜或芥菜叶做成的干菜。[例]芳菰精粺,霜蓄露葵。——《文选·曹植。*③七启。*④张铣注:“蓄,菜名。此物与葵,宜于霜露之时。”[合]蓄菜(指菜干、咸菜等)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 畜, 艹
Chinese meaning: ①积蓄。[例]国无九年之蓄曰不足,无六年之蓄曰急。——《礼记》。[合]私蓄;余蓄。*②冬菜,用白菜或芥菜叶做成的干菜。[例]芳菰精粺,霜蓄露葵。——《文选·曹植。*③七启。*④张铣注:“蓄,菜名。此物与葵,宜于霜露之时。”[合]蓄菜(指菜干、咸菜等)。
Hán Việt reading: súc
Grammar: Động từ, thường kết hợp với danh từ để chỉ đối tượng được tích trữ/nuôi dưỡng. Ví dụ: 蓄水 (tích nước), 蓄发 (nuôi tóc dài).
Example: 他喜欢蓄很多钱以备不时之需。
Example pinyin: tā xǐ huan xù hěn duō qián yǐ bèi bù shí zhī xū 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích tích lũy nhiều tiền để đề phòng trường hợp khẩn cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích lũy, nuôi dưỡng hoặc cất giữ (thường dùng cho tài sản, năng lượng...).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
súc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To accumulate, nurture, or store (usually regarding wealth, energy, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
积蓄。国无九年之蓄曰不足,无六年之蓄曰急。——《礼记》。私蓄;余蓄
冬菜,用白菜或芥菜叶做成的干菜。芳菰精粺,霜蓄露葵。——《文选·曹植
七启
“蓄,菜名。此物与葵,宜于霜露之时。”蓄菜(指菜干、咸菜等)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!