Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒙哄
Pinyin: méng hǒng
Meanings: Lừa dối, che mắt ai đó., To deceive or mislead someone., ①使……信假为真。[例]当我们年轻时,容易被蒙哄。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 冡, 艹, 共, 口
Chinese meaning: ①使……信假为真。[例]当我们年轻时,容易被蒙哄。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị lừa dối phía sau.
Example: 他用假话来蒙哄大家。
Example pinyin: tā yòng jiǎ huà lái méng hǒng dà jiā 。
Tiếng Việt: Anh ta dùng lời nói dối để lừa dối mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa dối, che mắt ai đó.
Nghĩa phụ
English
To deceive or mislead someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使……信假为真。当我们年轻时,容易被蒙哄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!