Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒙头盖面
Pinyin: méng tóu gài miàn
Meanings: Che kín đầu và mặt (thường để tránh nhìn thấy hoặc giấu mình)., To cover one's head and face completely (usually to avoid being seen or to hide oneself)., ①[方言]遮遮掩掩。[例]你说话为什么这么蒙头盖面的,不愿意说明白?
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 冡, 艹, 头, 皿, 𦍌, 丆, 囬
Chinese meaning: ①[方言]遮遮掩掩。[例]你说话为什么这么蒙头盖面的,不愿意说明白?
Grammar: Động từ ghép, mô tả hành động che phủ toàn bộ phần đầu và mặt.
Example: 她蒙头盖面地躲在被子里。
Example pinyin: tā méng tóu gài miàn dì duǒ zài bèi zi lǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy trùm kín đầu và mặt, trốn trong chăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che kín đầu và mặt (thường để tránh nhìn thấy hoặc giấu mình).
Nghĩa phụ
English
To cover one's head and face completely (usually to avoid being seen or to hide oneself).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]遮遮掩掩。你说话为什么这么蒙头盖面的,不愿意说明白?
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế