Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒙懂

Pinyin: méng dǒng

Meanings: Ngây thơ, chưa hiểu biết rõ ràng., Naive, not fully understanding., ①糊涂;不明事理。*②另见mēng;méng。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 冡, 艹, 忄, 董

Chinese meaning: ①糊涂;不明事理。*②另见mēng;méng。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái tâm lý chưa trưởng thành.

Example: 小孩子对世界充满了蒙懂的好奇心。

Example pinyin: xiǎo hái zi duì shì jiè chōng mǎn le méng dǒng de hào qí xīn 。

Tiếng Việt: Trẻ con đối với thế giới tràn đầy sự tò mò ngây thơ.

蒙懂
méng dǒng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngây thơ, chưa hiểu biết rõ ràng.

Naive, not fully understanding.

糊涂;不明事理

另见mēng;méng

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒙懂 (méng dǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung