Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5491 đến 5520 của 12077 tổng từ

chá
Bôi, thoa lên bề mặt.
摄像
shè xiàng
Quay phim, ghi hình
摄像机
shè xiàng jī
Máy quay phim
摄影
shè yǐng
Chụp ảnh
摄影师
shè yǐng shī
Nhiếp ảnh gia
摄氏温标
Shè shì wēn biāo
Thang đo nhiệt độ Celsius
摆布
bǎi bù
Sắp đặt, bố trí, điều khiển
摆平
bǎi píng
Xử lý ổn thỏa, giải quyết vấn đề nào đó.
摆明
bǎi míng
Rõ ràng, hiển nhiên
摆渡
bǎi dù
Đưa đò, chở qua sông
摆站
bǎi zhàn
Bày ra, sắp đặt (trong một không gian nh...
摆荡
bǎi dàng
Dao động, lắc lư qua lại
摆龙门阵
bǎi lóng mén zhèn
Kể chuyện thú vị hoặc tán gẫu rôm rả giữ...
摇头幌脑
yáo tóu huǎng nǎo
Lắc đầu và rung lắc cơ thể, biểu thị sự ...
摇头摆脑
yáo tóu bǎi nǎo
Lắc đầu và vung vẩy cơ thể, biểu thị sự ...
摇头黣尾
yáo tóu huái wěi
Lắc đầu và vung vẩy đuôi (thường dùng vớ...
摇席破坐
yáo xí pò zuò
Hành động làm hỏng chỗ ngồi của người kh...
摇摇欲坠
yáo yáo yù zhuì
Chực rơi, chực đổ (dùng để chỉ tình trạn...
摇撼
yáo hàn
Lắc mạnh, rung chuyển (thường sử dụng tr...
摇曳
yáo yè
Đưa qua đưa lại, lung linh (thường mang ...
摇漾
yáo yàng
Gợn sóng, lăn tăn (dùng để mô tả nước da...
摇荡
yáo dàng
Đung đưa, lắc lư (mang cảm giác mạnh mẽ ...
tān
Quầy hàng nhỏ, bày ra
shuāi
Ngã, rơi xuống đất
摘取
zhāi qǔ
Hái, lấy ra từ cây hoặc nơi nào đó.
摘记
zhāi jì
Ghi chép lại những điểm chính yếu hay th...
摘除
zhāi chú
Gỡ bỏ, loại bỏ cái gì đó.
摧朽拉枯
cuī xiǔ lā kū
Phá hủy những thứ mục nát, hư hỏng một c...
摧枯拉朽
cuī kū lā xiǔ
Dễ dàng phá hủy những thứ yếu đuối và mụ...
摩厉以需
mó lì yǐ xū
Rèn luyện kỹ năng hoặc chuẩn bị sẵn sàng...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...