Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搭客

Pinyin: dā kè

Meanings: Hành khách, người đi nhờ phương tiện vận tải, Passenger, someone who rides a vehicle., ①车船顺便载客。*②指乘客。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 荅, 各, 宀

Chinese meaning: ①车船顺便载客。*②指乘客。

Grammar: Danh từ thường đứng sau các động từ chỉ hành động di chuyển hoặc trạng thái liên quan đến phương tiện giao thông.

Example: 这辆车上的搭客很多。

Example pinyin: zhè liàng chē shàng de dā kè hěn duō 。

Tiếng Việt: Trên chiếc xe này có nhiều hành khách.

搭客
dā kè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành khách, người đi nhờ phương tiện vận tải

Passenger, someone who rides a vehicle.

车船顺便载客

指乘客

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搭客 (dā kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung