Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搭伴

Pinyin: dā bàn

Meanings: Ghép đôi hoặc tìm bạn đồng hành cho một việc gì đó., To pair up or find a companion for something., ①结伴。[例]他去广州,你们搭伴去吧!

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 荅, 亻, 半

Chinese meaning: ①结伴。[例]他去广州,你们搭伴去吧!

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng hoặc hoạt động.

Example: 她想找个人搭伴旅行。

Example pinyin: tā xiǎng zhǎo gè rén dā bàn lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Cô ấy muốn tìm người bạn đồng hành để đi du lịch.

搭伴
dā bàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghép đôi hoặc tìm bạn đồng hành cho một việc gì đó.

To pair up or find a companion for something.

结伴。他去广州,你们搭伴去吧!

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搭伴 (dā bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung