Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搭便

Pinyin: dā biàn

Meanings: Đi nhờ phương tiện giao thông thuận tiện của người khác., To hitch a ride or take advantage of someone else’s convenient transportation., ①[方言]趁便。[例]他是出差来这里的,搭便看看大家。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 荅, 亻, 更

Chinese meaning: ①[方言]趁便。[例]他是出差来这里的,搭便看看大家。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường biểu thị sự tận dụng cơ hội hoặc nhờ vả.

Example: 我可以搭你的便车吗?

Example pinyin: wǒ kě yǐ dā nǐ de biàn chē ma ?

Tiếng Việt: Tôi có thể đi nhờ xe bạn không?

搭便
dā biàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi nhờ phương tiện giao thông thuận tiện của người khác.

To hitch a ride or take advantage of someone else’s convenient transportation.

[方言]趁便。他是出差来这里的,搭便看看大家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...