Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摆荡
Pinyin: bǎi dàng
Meanings: Dao động, lắc lư qua lại, To swing back and forth., ①摇摆晃荡;摇晃。[例]身体随着秋千起伏摆荡。[例]钟摆有节奏地摆荡。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 罢, 汤, 艹
Chinese meaning: ①摇摆晃荡;摇晃。[例]身体随着秋千起伏摆荡。[例]钟摆有节奏地摆荡。
Grammar: Thường mô tả chuyển động của một vật bị tác động bởi ngoại lực. Thường kết hợp với các danh từ như 秋千 (chiếc đu đưa), 树枝 (cành cây).
Example: 秋千在风中摆荡。
Example pinyin: qiū qiān zài fēng zhōng bǎi dàng 。
Tiếng Việt: Chiếc đu đưa đang lắc lư trong gió.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao động, lắc lư qua lại
Nghĩa phụ
English
To swing back and forth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摇摆晃荡;摇晃。身体随着秋千起伏摆荡。钟摆有节奏地摆荡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
