Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搭售

Pinyin: dā shòu

Meanings: Bán kèm sản phẩm khác (thường không mong muốn) khi bán hàng chính., To sell additional items along with the main product., ①[方言]处;地方。[例]他不知道小王藏在哪搭儿,找了半天也没找着。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 扌, 荅, 口, 隹

Chinese meaning: ①[方言]处;地方。[例]他不知道小王藏在哪搭儿,找了半天也没找着。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường chỉ hành vi kinh doanh theo kiểu khuyến mãi bắt buộc.

Example: 商家经常利用搭售来提高销售额。

Example pinyin: shāng jiā jīng cháng lì yòng dā shòu lái tí gāo xiāo shòu é 。

Tiếng Việt: Các cửa hàng thường sử dụng cách bán kèm để tăng doanh thu.

搭售
dā shòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán kèm sản phẩm khác (thường không mong muốn) khi bán hàng chính.

To sell additional items along with the main product.

[方言]处;地方。他不知道小王藏在哪搭儿,找了半天也没找着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搭售 (dā shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung