Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摇荡
Pinyin: yáo dàng
Meanings: Đung đưa, lắc lư (mang cảm giác mạnh mẽ hơn so với 摇晃)., To rock or sway (carries a stronger sense compared to '摇晃')., ①摇橹行船。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 䍃, 扌, 汤, 艹
Chinese meaning: ①摇橹行船。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh có sự dao động mạnh hoặc kịch tính.
Example: 海上的风暴让船剧烈摇荡。
Example pinyin: hǎi shàng de fēng bào ràng chuán jù liè yáo dàng 。
Tiếng Việt: Cơn bão trên biển khiến con tàu lắc lư dữ dội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đung đưa, lắc lư (mang cảm giác mạnh mẽ hơn so với 摇晃).
Nghĩa phụ
English
To rock or sway (carries a stronger sense compared to '摇晃').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摇橹行船
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!