Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摆龙门阵
Pinyin: bǎi lóng mén zhèn
Meanings: Kể chuyện thú vị hoặc tán gẫu rôm rả giữa mọi người, To tell interesting stories or engage in lively gossip among people., ①[方言]闲谈,聊天。*②[方言]讲故事。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 扌, 罢, 丿, 尤, 门, 车, 阝
Chinese meaning: ①[方言]闲谈,聊天。*②[方言]讲故事。
Grammar: Thường mang sắc thái bình dân, thân mật. Dùng để diễn tả hoạt động xã hội vui vẻ.
Example: 大家围坐在一起摆龙门阵。
Example pinyin: dà jiā wéi zuò zài yì qǐ bǎi lóng mén zhèn 。
Tiếng Việt: Mọi người ngồi quây quần lại kể chuyện vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kể chuyện thú vị hoặc tán gẫu rôm rả giữa mọi người
Nghĩa phụ
English
To tell interesting stories or engage in lively gossip among people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]闲谈,聊天
[方言]讲故事
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế