Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搽
Pinyin: chá
Meanings: Bôi, thoa lên bề mặt., To apply, to smear on a surface., ①用粉末、油类涂(在皮肤上)。[合]搽雪花膏;在伤口上搽一层抗菌剂;搽药。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 扌, 茶
Chinese meaning: ①用粉末、油类涂(在皮肤上)。[合]搽雪花膏;在伤口上搽一层抗菌剂;搽药。
Hán Việt reading: trà
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ chất được bôi. Ví dụ: 搽药 (bôi thuốc), 搽油 (thoa dầu).
Example: 她在脸上搽了点粉。
Example pinyin: tā zài liǎn shàng chá le diǎn fěn 。
Tiếng Việt: Cô ấy thoa một chút phấn lên mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bôi, thoa lên bề mặt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trà
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To apply, to smear on a surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用粉末、油类涂(在皮肤上)。搽雪花膏;在伤口上搽一层抗菌剂;搽药
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!