Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搭坐
Pinyin: dā zuò
Meanings: Ngồi ghé, ngồi nhờ (trong các phương tiện giao thông hoặc nơi công cộng), To take a temporary seat, sit temporarily (in transport or public places)., ①顺便搭车。[例]他搭坐一辆拖车去了县城。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 荅, 从, 土
Chinese meaning: ①顺便搭车。[例]他搭坐一辆拖车去了县城。
Grammar: Động từ này mang tính lịch sự và thường được dùng trong ngữ cảnh xã giao nhẹ nhàng.
Example: 我可以搭坐一下吗?
Example pinyin: wǒ kě yǐ dā zuò yí xià ma ?
Tiếng Việt: Tôi có thể ngồi ghé một chút không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi ghé, ngồi nhờ (trong các phương tiện giao thông hoặc nơi công cộng)
Nghĩa phụ
English
To take a temporary seat, sit temporarily (in transport or public places).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顺便搭车。他搭坐一辆拖车去了县城
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!