Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摆明
Pinyin: bǎi míng
Meanings: Rõ ràng, hiển nhiên, Clearly, obviously, ①说得明明白白。暗示细节的确切性和表达的简洁性。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 罢, 日, 月
Chinese meaning: ①说得明明白白。暗示细节的确切性和表达的简洁性。
Grammar: Động từ thường đứng trước câu để biểu thị tính rõ ràng của sự việc.
Example: 他摆明不想去。
Example pinyin: tā bǎi míng bù xiǎng qù 。
Tiếng Việt: Rõ ràng là anh ấy không muốn đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, hiển nhiên
Nghĩa phụ
English
Clearly, obviously
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说得明明白白。暗示细节的确切性和表达的简洁性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!