Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摇头幌脑
Pinyin: yáo tóu huǎng nǎo
Meanings: Lắc đầu và rung lắc cơ thể, biểu thị sự tự tin quá mức hoặc kiêu ngạo, To shake one's head and body, showing overconfidence or arrogance., 脑袋摇来摇去。多形容自得其乐、自以为是的样子。同摇头穢脑”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 䍃, 扌, 头, 巾, 晃, 㐫, 月
Chinese meaning: 脑袋摇来摇去。多形容自得其乐、自以为是的样子。同摇头穢脑”。
Grammar: Mang sắc thái phê phán, biểu đạt thái độ không tôn trọng người khác.
Example: 他摇头幌脑地发表自己的看法。
Example pinyin: tā yáo tóu huǎng nǎo dì fā biǎo zì jǐ de kàn fǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa lắc đầu vừa lắc lư cơ thể để trình bày quan điểm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắc đầu và rung lắc cơ thể, biểu thị sự tự tin quá mức hoặc kiêu ngạo
Nghĩa phụ
English
To shake one's head and body, showing overconfidence or arrogance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脑袋摇来摇去。多形容自得其乐、自以为是的样子。同摇头穢脑”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế