Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搭档

Pinyin: dā dàng

Meanings: Bạn diễn, người phối hợp; kết hợp cùng ai đó., Partner, collaborator; to collaborate with someone., ①同另一个人联合或紧密联系以组成一对。[例]同一位老朋友搭档。*②合作。[例]咱俩搭档吧。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 荅, 当, 木

Chinese meaning: ①同另一个人联合或紧密联系以组成一对。[例]同一位老朋友搭档。*②合作。[例]咱俩搭档吧。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh.

Example: 他是我的好搭档。

Example pinyin: tā shì wǒ de hǎo dā dàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là bạn diễn tốt của tôi.

搭档
dā dàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn diễn, người phối hợp; kết hợp cùng ai đó.

Partner, collaborator; to collaborate with someone.

同另一个人联合或紧密联系以组成一对。同一位老朋友搭档

合作。咱俩搭档吧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搭档 (dā dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung