Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摄像

Pinyin: shè xiàng

Meanings: Quay phim, To film or record video., ①用特种装置把物体的图像分解,变成电信号,记录下来。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 扌, 聂, 亻, 象

Chinese meaning: ①用特种装置把物体的图像分解,变成电信号,记录下来。

Example: 他们在婚礼上请了专业团队来摄像。

Example pinyin: tā men zài hūn lǐ shàng qǐng le zhuān yè tuán duì lái shè xiàng 。

Tiếng Việt: Họ thuê đội ngũ chuyên nghiệp để quay phim đám cưới.

摄像
shè xiàng
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quay phim

To film or record video.

用特种装置把物体的图像分解,变成电信号,记录下来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...