Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摇席破坐
Pinyin: yáo xí pò zuò
Meanings: Hành động làm hỏng chỗ ngồi của người khác bằng cách rung chuyển ghế hoặc chỗ ngồi., To ruin someone's seat by shaking it., 指在饮宴中中途离席。同摇席破座”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 䍃, 扌, 巾, 广, 廿, 皮, 石, 从, 土
Chinese meaning: 指在饮宴中中途离席。同摇席破座”。
Grammar: Không phổ biến trong văn viết, thường dùng trong văn nói để miêu tả hành động phá phách.
Example: 小孩子调皮地摇席破坐,让大人很生气。
Example pinyin: xiǎo hái zi tiáo pí dì yáo xí pò zuò , ràng dà rén hěn shēng qì 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ nghịch ngợm lay động ghế khiến người lớn rất tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động làm hỏng chỗ ngồi của người khác bằng cách rung chuyển ghế hoặc chỗ ngồi.
Nghĩa phụ
English
To ruin someone's seat by shaking it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在饮宴中中途离席。同摇席破座”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế