Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摄影师

Pinyin: shè yǐng shī

Meanings: Nhiếp ảnh gia, Photographer.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 扌, 聂, 彡, 景, 丨, 丿, 帀

Grammar: Danh từ chỉ người chuyên nghiệp trong lĩnh vực chụp ảnh.

Example: 这位摄影师非常有名。

Example pinyin: zhè wèi shè yǐng shī fēi cháng yǒu míng 。

Tiếng Việt: Nhiếp ảnh gia này rất nổi tiếng.

摄影师
shè yǐng shī
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiếp ảnh gia

Photographer.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摄影师 (shè yǐng shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung