Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7711 đến 7740 của 12077 tổng từ

生根
shēng gēn
Bén rễ, thiết lập nền móng vững chắc.
生死
shēng sǐ
Sự sống và cái chết
生涩
shēng sè
Gượng gạo, thiếu tự nhiên; (trái cây) cò...
生火
shēng huǒ
Đốt lửa, nhóm lửa.
生物制品
shēng wù zhì pǐn
Các sản phẩm sinh học (như vacxin, huyết...
生猛
shēng měng
Mạnh mẽ, dũng cảm hoặc sống động, tươi m...
生猪
shēng zhū
Lợn sống (chưa qua chế biến)
生铁
shēng tiě
Gang thô, gang chưa qua chế biến
生面
shēng miàn
Bột mì chưa nấu chín, bột sống
生风
shēng fēng
Tạo gió, gây ra luồng gió
生龙活虎
shēng lóng huó hǔ
Sức sống tràn đầy, mạnh mẽ và năng động
甥女
shēng nǚ
Cháu gái (con gái của anh/chị/em gái của...
用不着
yòng bu zháo
Không cần thiết, không phải dùng đến.
用于
yòng yú
Được dùng cho, áp dụng cho.
用户
yòng hù
Người dùng, khách hàng sử dụng dịch vụ/s...
用来
yòng lái
Được dùng để, nhằm mục đích...
田埂
tián gěng
Bờ nhỏ phân chia các thửa ruộng với nhau...
田头
tián tóu
Đầu bờ ruộng, chỉ khu vực gần mép ruộng.
田家
tián jiā
Gia đình nông dân, hộ gia đình làm nghề ...
田径
tián jìng
Điền kinh.
田舍
tián shè
Nhà ở nông thôn, chỉ nơi cư trú của nông...
田螺
tián luó
Ốc ruộng, loài ốc sống trong ruộng nước ...
田野
tián yě
Cánh đồng, vùng quê.
由此
yóu cǐ
Từ đó, do đó, vì thế…
申说
shēn shuō
Giải thích rõ ràng; trình bày chi tiết.
电信
diàn xìn
Viễn thông
电击
diàn jī
Dòng điện đột ngột chạy qua cơ thể, có t...
电厂
diàn chǎng
Nhà máy điện
电压
diàn yā
Điện áp
电台
diàn tái
Đài phát thanh

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...