Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 7711 đến 7740 của 12092 tổng từ

生土
shēng tǔ
Đất chưa canh tác, đất nguyên thủy.
生存
shēng cún
Sống sót, tồn tại
生平
shēng píng
Cuộc đời, tiểu sử
生态
shēng tài
Hệ sinh thái
生成
shēng chéng
Hình thành, tạo ra.
生擒
shēng qín
Bắt sống (kẻ thù, tội phạm).
生效
shēng xiào
Có hiệu lực, bắt đầu áp dụng.
生机
shēng jī
Sức sống, cơ hội phát triển.
生机勃勃
shēng jī bó bó
Tràn đầy sức sống.
生机盎然
shēng jī àng rán
Tràn ngập sức sống.
生来
shēng lái
Ngay từ khi sinh ra, vốn dĩ.
生根
shēng gēn
Bén rễ, thiết lập nền móng vững chắc.
生死
shēng sǐ
Sự sống và cái chết.
生涩
shēng sè
Gượng gạo, thiếu tự nhiên; (trái cây) cò...
生火
shēng huǒ
Đốt lửa, nhóm lửa.
生物制品
shēng wù zhì pǐn
Các sản phẩm sinh học (như vacxin, huyết...
生猛
shēng měng
Mạnh mẽ, dũng cảm hoặc sống động, tươi m...
生猪
shēng zhū
Lợn sống (chưa qua chế biến)
生铁
shēng tiě
Gang thô, gang chưa qua chế biến
生面
shēng miàn
Bột mì chưa nấu chín, bột sống
生风
shēng fēng
Tạo gió, gây ra luồng gió
生龙活虎
shēng lóng huó hǔ
Sức sống tràn đầy, mạnh mẽ và năng động
甥女
shēng nǚ
Cháu gái (con gái của anh/chị/em gái của...
用不着
yòng bu zháo
Không cần thiết, không phải dùng đến.
用于
yòng yú
Được dùng cho, áp dụng cho.
用户
yòng hù
Người dùng, người sử dụng dịch vụ hoặc s...
用来
yòng lái
Được dùng để, nhằm mục đích...
田埂
tián gěng
Bờ nhỏ phân chia các thửa ruộng với nhau...
田头
tián tóu
Đầu bờ ruộng, chỉ khu vực gần mép ruộng.
田家
tián jiā
Gia đình nông dân, hộ gia đình làm nghề ...

Hiển thị 7711 đến 7740 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...