Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生土
Pinyin: shēng tǔ
Meanings: Đất chưa canh tác, đất nguyên thủy., Uncultivated soil, virgin soil., ①没有经过治理、不适于耕作的土壤。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 生, 一, 十
Chinese meaning: ①没有经过治理、不适于耕作的土壤。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc địa lý.
Example: 这片土地还是生土,不适合种植。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì hái shì shēng tǔ , bú shì hé zhǒng zhí 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này vẫn là đất chưa canh tác, không phù hợp để trồng trọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất chưa canh tác, đất nguyên thủy.
Nghĩa phụ
English
Uncultivated soil, virgin soil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有经过治理、不适于耕作的土壤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!