Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 田家

Pinyin: tián jiā

Meanings: Gia đình nông dân, hộ gia đình làm nghề nông., Farmer's family or household engaged in agriculture., ①农家。[例]邀我到田家。——唐·孟浩然《过故人庄》。*②农夫。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 田, 宀, 豕

Chinese meaning: ①农家。[例]邀我到田家。——唐·孟浩然《过故人庄》。*②农夫。

Grammar: Danh từ chỉ nhóm người, thường được dùng để nói về đời sống nông thôn.

Example: 田家的生活很清苦。

Example pinyin: tián jiā de shēng huó hěn qīng kǔ 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của gia đình nông dân rất thanh đạm.

田家
tián jiā
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình nông dân, hộ gia đình làm nghề nông.

Farmer's family or household engaged in agriculture.

农家。邀我到田家。——唐·孟浩然《过故人庄》

农夫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...