Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生来
Pinyin: shēng lái
Meanings: Ngay từ khi sinh ra, vốn dĩ., From birth, inherently., ①天生;生就。[例]这孩子生来就结实。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 12
Radicals: 生, 来
Chinese meaning: ①天生;生就。[例]这孩子生来就结实。
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường đứng trước tính từ để bổ nghĩa cho đặc điểm bẩm sinh.
Example: 他生来就很聪明。
Example pinyin: tā shēng lái jiù hěn cōng ming 。
Tiếng Việt: Anh ấy vốn dĩ rất thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay từ khi sinh ra, vốn dĩ.
Nghĩa phụ
English
From birth, inherently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天生;生就。这孩子生来就结实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!