Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 生机
Pinyin: shēng jī
Meanings: Sức sống, cơ hội phát triển., Vitality, opportunity for growth., ①生存的机会。[例]一线生机。*②生命的活力。[例]春天来了,田野里充满了生机。[例]一到春天,漫山遍野,向大地显露着无限生机的,依然是那一望无际的青青翠竹!——《井冈翠竹》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 生, 几, 木
Chinese meaning: ①生存的机会。[例]一线生机。*②生命的活力。[例]春天来了,田野里充满了生机。[例]一到春天,漫山遍野,向大地显露着无限生机的,依然是那一望无际的青青翠竹!——《井冈翠竹》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để biểu đạt sự sống động hoặc tiềm năng phát triển.
Example: 这片土地充满了生机。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì chōng mǎn le shēng jī 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này tràn đầy sức sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức sống, cơ hội phát triển.
Nghĩa phụ
English
Vitality, opportunity for growth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生存的机会。一线生机
生命的活力。春天来了,田野里充满了生机。一到春天,漫山遍野,向大地显露着无限生机的,依然是那一望无际的青青翠竹!——《井冈翠竹》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!