Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 用不着
Pinyin: yòng bu zháo
Meanings: Không cần thiết, không phải dùng đến., Not necessary, no need to use.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: other
Stroke count: 20
Radicals: 丨, 二, 冂, 一, 目, 羊
Grammar: Cấu trúc phủ định, nhấn mạnh rằng điều gì đó không quan trọng hoặc không cần thiết.
Example: 这件事用不着你操心。
Example pinyin: zhè jiàn shì yòng bù zhe nǐ cāo xīn 。
Tiếng Việt: Việc này không cần cậu phải lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cần thiết, không phải dùng đến.
Nghĩa phụ
English
Not necessary, no need to use.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế