Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 用户
Pinyin: yòng hù
Meanings: Người dùng, người sử dụng dịch vụ hoặc sản phẩm., User or consumer of a service or product., ①使用人;消费者。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丨, 二, 冂, 丶, 尸
Chinese meaning: ①使用人;消费者。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ hoặc dịch vụ khách hàng.
Example: 这款软件的用户很多。
Example pinyin: zhè kuǎn ruǎn jiàn de yòng hù hěn duō 。
Tiếng Việt: Phần mềm này có rất nhiều người dùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người dùng, người sử dụng dịch vụ hoặc sản phẩm.
Nghĩa phụ
English
User or consumer of a service or product.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使用人;消费者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!