Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 田埂
Pinyin: tián gěng
Meanings: Bờ nhỏ phân chia các thửa ruộng với nhau., Small raised path dividing fields., ①田间的埂,用来分界和蓄水。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 田, 土, 更
Chinese meaning: ①田间的埂,用来分界和蓄水。
Grammar: Danh từ vật thể cố định, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông thôn.
Example: 孩子们在田埂上玩耍。
Example pinyin: hái zi men zài tián gěng shàng wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Trẻ em đang chơi đùa trên bờ ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bờ nhỏ phân chia các thửa ruộng với nhau.
Nghĩa phụ
English
Small raised path dividing fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
田间的埂,用来分界和蓄水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!